Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
lửa nồng
|
danh từ
lửa cháy rừng rực
giấm chua lại tội bằng ba lửa nồng (Truyện Kiều)